Có 3 kết quả:
时节 shí jié ㄕˊ ㄐㄧㄝˊ • 時節 shí jié ㄕˊ ㄐㄧㄝˊ • 石蜐 shí jié ㄕˊ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thời tiết, tiết trời
Từ điển Trung-Anh
(1) season
(2) time
(2) time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời tiết, tiết trời
Từ điển Trung-Anh
(1) season
(2) time
(2) time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
goose barnacle (Pollicipes pollicipes)
Bình luận 0